Có 2 kết quả:
楼下 lóu xià ㄌㄡˊ ㄒㄧㄚˋ • 樓下 lóu xià ㄌㄡˊ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng dưới, nhà dưới, dưới lầu
Từ điển Trung-Anh
downstairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng dưới, nhà dưới, dưới lầu
Từ điển Trung-Anh
downstairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0